Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
lộn mề gà
example :
definition : đổ nước vào miệng cho căng bụng lên rồi giẫm, đạp hoặc dùng con lăn cán lên bụng cho đến ộc cả thức ăn, phân, máu ra [một cực hình tra tấn]
pos : V

More
phật lòng | hủ tục | đá tảng | hyperbol | lỏng cha lỏng chỏng | lầm | líu ra líu ríu | câu lạc bộ | ngõ cụt | lên đèn | trắng trơn | tông | chóp bu | ngon xơi | nhẹ lời | cười phá | cười mũi | trang trại | gỗ dác | niễng | chắt chiu | đầu quân | số nhân | hòng | cờ chó | bồi bổ | trường kỉ | dóng | thúc bách | giã từ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์