Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
nhập cư
example : người Việt nhập cư tại Pháp ~ nhập cư trái phép
definition : đến ở hẳn một nước khác để sinh sống, nói trong quan hệ với nước khác đó
pos : V

More
mun | giai đoạn | hở | lộn mề gà | phật lòng | hủ tục | đá tảng | hyperbol | lỏng cha lỏng chỏng | lầm | líu ra líu ríu | câu lạc bộ | ngõ cụt | lên đèn | trắng trơn | tông | chóp bu | ngon xơi | nhẹ lời | cười phá | cười mũi | trang trại | gỗ dác | niễng | chắt chiu | đầu quân | số nhân | hòng | cờ chó | bồi bổ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์