accessory
@accessory /æk'sesəri/ (accessary) /æk'sesəri/
* danh từ, (thường) số nhiều
- đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
- (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã
* tính từ
- phụ, phụ vào, thêm vào
- (pháp lý) a tòng, đồng loã
@Chuyên ngành kinh tế
-đồ phụ tùng
-đồng loã
-đồng phạm
-kẻ tòng phạm
-phụ thuộc
-phụ vào
-thêm vào
-tòng phạm
-vật phụ thuộc
-vật thêm vào
@Chuyên ngành kỹ thuật
-đồ gá
-đồng loã
-phụ kiện
-phụ thêm
-phụ tùng