aback
@aback /ə'bæk/
* phó từ
- lùi lại, trở lại phía sau
=to stand aback from+ đứng lùi lại để tránh
- (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm)
=to be taken aback+ (hàng hải) bị gió thổi ép vào cột buồm
- (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên
=to be taken aback by the news+ sửng sốt vì cái tin đó
@Chuyên ngành kỹ thuật
-lùi lại