advice
@advice /əd'vais/
* danh từ
- lời khuyên, lời chỉ bảo
=to act on advice+ làm (hành động) theo lời khuyên
=to take advice+ theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
=a piece of advice+ lời khuyên
- ((thường) số nhiều) tin tức
!according to our latest advices
- theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được
- (số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)
@Chuyên ngành kinh tế
-ý kiến (đóng góp)
@Chuyên ngành kỹ thuật
-lời khuyên
-thư thông báo
@Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-giấy báo