Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
advocate
@advocate /'ædvəkit/ * danh từ - người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi - người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ =an advocate of peace+ người chủ trương hoà bình =the advocates of socialism+ những người tán thành chủ nghĩa xã hội * ngoại động từ - biện hộ, bào chữa - chủ trương; tán thành, ủng hộ @Chuyên ngành kinh tế -luật sư -người bào chữa

More
advocator | advowson | adynamia | adynamic | adyta | adytum | adz | adze | aecial | aeciospore | aecium | aedile | aegis | aeolian | aeon | aerate | aerated | aeration | aerator | aerenchyma | aerial | aerie | aeriform | aerify | aero | aerobatic | aerobatics | aerobe | aerobic | aerobics |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์