Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
aerate
@aerate /'eiəreit/ * ngoại động từ - làm thông khí, quạt gió - cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...) =aerated water+ nước uống có hơi - (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp) - làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng) @Chuyên ngành kinh tế -làm thông ký @Chuyên ngành kỹ thuật -làm cho thoáng khí -làm cho thông gió -làm thông khí -nạp hơi -nạp khí -ngậm khí -quạt gió -sục ga -sục khí -thông khí @Lĩnh vực: điện lạnh -làm thoáng khí @Lĩnh vực: thực phẩm -sục khí (bê tông) @Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -thông khí ở mỏ

More
aerated | aeration | aerator | aerenchyma | aerial | aerie | aeriform | aerify | aero | aerobatic | aerobatics | aerobe | aerobic | aerobics | aerobiological | aerobiology | aerobiosis | aerodrome | aerodynamic | aerodynamical | aerodynamically | aerodynamicist | aerodynamics | aerodyne | aeroelasticity | aeroembolism | aerofoil | aerogram | aerogramme | aerolite |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์