advise
@advise /əd'vaiz/
* ngoại động từ
- khuyên, khuyên bảo, răn bảo
- (thương nghiệp) báo cho biết
=to advise someone of something+ báo cho ai biết việc gì
* ngoại động từ
- hỏi ý kiến
=to advise with someone+ hỏi ý kiến người nào
@Chuyên ngành kinh tế
-báo cho biết
-thông báo
-thông tin
-thông tri
@Chuyên ngành kỹ thuật
-khuyên
-thông báo