Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thực hiện
example : anh ấy đã thực hiện lời hứa với tôi
definition : làm cho trở thành sự thật bằng những việc làm hoặc hành động cụ thể
pos : V

More
tàu khu trục | bảng lảng | phập | diễn | xướng hoạ | rụp | kỳ tập | nặng tai | tết nhất | rèn cặp | toàn bộ | khiêu khích | đa phu | thầm | hàn | đứt | Celsius | nhớt nhát | ngồi thiền | bão | dung lượng | ý nguyện | hỗn hào | lưỡi câu | thế gian | | loãng | trùng dương | ban ngày | nhàn nhạt |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์