Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tàu khu trục
example :
definition : tàu chiến loại lớn có trang bị ngư lôi, pháo cỡ lớn hoặc tên lửa, chuyên làm nhiệm vụ trinh sát, tuần tiễu, hộ tống, tập kích, phong toả đường biển
pos : N

More
bảng lảng | phập | diễn | xướng hoạ | rụp | kỳ tập | nặng tai | tết nhất | rèn cặp | toàn bộ | khiêu khích | đa phu | thầm | hàn | đứt | Celsius | nhớt nhát | ngồi thiền | bão | dung lượng | ý nguyện | hỗn hào | lưỡi câu | thế gian | | loãng | trùng dương | ban ngày | nhàn nhạt | vĩnh cửu |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์