Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tóc
example : cắt tóc ~ mái tóc suôn dài
definition : lông mọc ở phần trên và sau của đầu người từ trán vòng đến gáy
pos : N

More
chủ trị | bủa vây | cốc láo | phân kỳ | sau hết | bóng đè | rách mướp | chẳng mấy nỗi | ổ đọc | w | kí quỹ | thuần chất | ô kê | vêu | ma trơi | thèm khát | ngày nay | trường kì | công lập | độc hại | bíu | triệt | cu đất | phong thuỷ | giả hiệu | phòng the | bám | biến thế | mặc niệm | tự động hoá |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์