Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
sinh quyển
example : khu dự trữ sinh quyển vùng ngập mặn
definition : khoảng không gian và tầng khí quyển làm thành môi trường bảo đảm sự sống cho sinh vật
pos : N

More
buồn tủi | hoà hiếu | tiên ông | nhẩy nhót | hểnh | mưu sinh | đánh đồng thiếp | phờ phạc | diêm tiêu | hò reo | ộc | chào đời | ó | tiền phong | khoác áo | mầu mỡ | tầm sét | lấy lòng | nổi sùng | huỳnh tinh | quân cảng | pháp lệnh | um tùm | ngoài trời | giáp trận | gạch chỉ | lý trí | tổng ngân sách | dầu măng | đầu sai |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์