Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
phờ phạc
example : người phờ phạc vì thiếu ngủ ~ phờ phạc cả người
definition : có vẻ ngoài xơ xác, biểu lộ trạng thái hết sức mệt mỏi, cả về thể chất và tinh thần
pos : A

More
diêm tiêu | hò reo | ộc | chào đời | ó | tiền phong | khoác áo | mầu mỡ | tầm sét | lấy lòng | nổi sùng | huỳnh tinh | quân cảng | pháp lệnh | um tùm | ngoài trời | giáp trận | gạch chỉ | lý trí | tổng ngân sách | dầu măng | đầu sai | thống đốc | trong trẻo | quánh quạnh | nhất mực | phẫn uất | túi dết | đông du | thì thà thì thầm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์