Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thì thà thì thầm
example : chúng nó thì thà thì thầm với nhau cả đêm ~ nó thì thà thì thầm với chị điều gì
definition : như thì thầm [nhưng ý nhấn mạnh hơn]
pos : V

More
góp nhóp | ngứa mồm | sợ sệt | khẩu | báng | đối chiếu | diệp lục | ráo hoảnh | giải độc | nhà lồng | yêu đời | sao Thiên Vương | vận trù | bè phái | syndicat | guồng | tổ tôm | muối tiêu | vầy | sát thương | strychnine | trắc thủ | cạch | cứng quành | khoa học ứng dụng | sóng thần | hình hộp chữ nhật | tuyệt thực | mồ | quốc khánh |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์