Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
giải độc
example : uống thuốc giải độc
definition : làm cho chất độc đã nhiễm vào cơ thể không còn gây tác hại nữa
pos : V

More
nhà lồng | yêu đời | sao Thiên Vương | vận trù | bè phái | syndicat | guồng | tổ tôm | muối tiêu | vầy | sát thương | strychnine | trắc thủ | cạch | cứng quành | khoa học ứng dụng | sóng thần | hình hộp chữ nhật | tuyệt thực | mồ | quốc khánh | văn học dân gian | phúng dụ | căn số | lỡ lầm | bồm bộp | lúa | nhập nhằng | lạng ta | vợ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์