Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
pháp lệnh
example : pháp lệnh bảo vệ đê điều ~ pháp lệnh chống tham nhũng
definition : văn bản do cơ quan đứng đầu nhà nước ban hành, có hiệu lực gần như luật
pos : N

More
um tùm | ngoài trời | giáp trận | gạch chỉ | lý trí | tổng ngân sách | dầu măng | đầu sai | thống đốc | trong trẻo | quánh quạnh | nhất mực | phẫn uất | túi dết | đông du | thì thà thì thầm | góp nhóp | ngứa mồm | sợ sệt | khẩu | báng | đối chiếu | diệp lục | ráo hoảnh | giải độc | nhà lồng | yêu đời | sao Thiên Vương | vận trù | bè phái |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์