Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tầm sét
example : lưỡi tầm sét
definition : lưỡi búa của thiên lôi dùng giáng xuống gây ra sét đánh, theo tưởng tượng của dân gian
pos : N

More
lấy lòng | nổi sùng | huỳnh tinh | quân cảng | pháp lệnh | um tùm | ngoài trời | giáp trận | gạch chỉ | lý trí | tổng ngân sách | dầu măng | đầu sai | thống đốc | trong trẻo | quánh quạnh | nhất mực | phẫn uất | túi dết | đông du | thì thà thì thầm | góp nhóp | ngứa mồm | sợ sệt | khẩu | báng | đối chiếu | diệp lục | ráo hoảnh | giải độc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์