Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
di chỉ
example : phát hiện những khu di chỉ của thời đại Hùng Vương
definition : nơi còn có dấu vết cư trú và sinh sống của người xưa
pos : N

More
gu | gở | hoá trị | hoang đàng | dăm ba | nổ súng | quận uỷ | thang âm | hằm hằm | quan cách | ngủ đậu | đơn cử | giỗ | thia thia | hộp chữa cháy | căn cơ | quân bưu | thưởng hoa | phiêu diêu | ân đức | lay phay | video cassette | đớn hèn | pháo thuyền | kì diệu | màu bột | cây thảo | bí bách | hậu mãi | cung điện |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์