Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hỗn tạp
example : đám đông hỗn tạp có đủ hạng người ~ cuộc sống ồn ào, hỗn tạp
definition : không thuần nhất, gồm có nhiều thứ rất khác nhau lẫn lộn vào với nhau
pos : A

More
soi rọi | khít rịt | đền đáp | chuyển ngữ | giờ | xép xẹp | sâu hoắm | định lí đảo | Hg | cước vận | siết | thoát li | thuê bao | bần | cánh tay | phụ thuộc | tưới tắm | hờ | nhảy cà tưng | hạn dùng | lố bịch | khoát | ương ngạnh | hụi | lúc lỉu | chinh chiến | tạm tuyển | ám hại | phản quốc | đồng đảng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์