Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bi a
example : chơi bi a ~ bàn bi a
definition : trò chơi dành cho hai người với 16 quả bóng, người chơi dùng gậy để đẩy bóng vào những lỗ khoét ở rìa một cái bàn lớn hình chữ nhật có lót dạ, bốn cạnh có gờ
pos : N

More
mềm | lạ miệng | dạng | chũm choẹ | clo | làu | vang dội | khắc phục | hom | xép | yếu đuối | dẽ giun | chương trình | cơ sở | chân lí tuyệt đối | tay lái | giàu sụ | âm hộ | chạy tàu | ngậm ngùi | hà thủ ô | binh tình | maser | gân guốc | thò | châu chấu | thân từ | tiêu cự | chu sa | quần lá toạ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์