Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
ngậm ngùi
example : tôi ngậm ngùi cho số phận của em
definition : buồn và thương xót một cách âm thầm, lặng lẽ
pos : V

More
hà thủ ô | binh tình | maser | gân guốc | thò | châu chấu | thân từ | tiêu cự | chu sa | quần lá toạ | cầu hàng không | nặn | bào xác | tối thượng | khí nhạc | tập hợp | động lòng | đõ | buốt | đại thể | chẩn | ngôi thứ | bộ binh | khung hình phạt | xách | lăn tay | bầm giập | ươn ướt | kẻ gian | sẽ sàng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์