Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
chu sa
example :
definition : sulfur thuỷ ngân kết tinh thành hạt nhỏ như cát, màu đỏ tươi, rất độc, thường dùng làm chất màu hoặc làm thuốc
pos : N

More
quần lá toạ | cầu hàng không | nặn | bào xác | tối thượng | khí nhạc | tập hợp | động lòng | đõ | buốt | đại thể | chẩn | ngôi thứ | bộ binh | khung hình phạt | xách | lăn tay | bầm giập | ươn ướt | kẻ gian | sẽ sàng | tòi | cà ràng | ẩm thực | đông đảo | lướt | kho bãi | đặc thù | nhẫn | thỉnh thoảng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์