Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đõ
example : đõ ong mật
definition : đồ dùng để nuôi ong, thường làm bằng một đoạn thân cây rỗng, bịt kín hai đầu, ở giữa có khoét lỗ để ong ra vào làm tổ
pos : N

More
buốt | đại thể | chẩn | ngôi thứ | bộ binh | khung hình phạt | xách | lăn tay | bầm giập | ươn ướt | kẻ gian | sẽ sàng | tòi | cà ràng | ẩm thực | đông đảo | lướt | kho bãi | đặc thù | nhẫn | thỉnh thoảng | chỏm cầu | hột cơm | tong | mổ xẻ | quyết đấu | enzyme | tình thương | lọ nghẹ | pha trộn |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์