Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
chỏm cầu
example : hình chỏm cầu
definition : một trong hai phần của mặt cầu có được do một mặt phẳng cắt mặt cầu ấy
pos : N

More
hột cơm | tong | mổ xẻ | quyết đấu | enzyme | tình thương | lọ nghẹ | pha trộn | văn công | đọn | giết hại | bồng súng | trưởng đoàn ngoại giao | điểm tâm | bành trướng | dạy dỗ | khách thể | bềnh bồng | nực | quyến | bộ dàn | cách mạng xanh | xung kích | chắn xích | thị sát | sông ngòi | cọt kẹt | đội ngũ | thúc giục | đài |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์