Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
mổ xẻ
example : vấn đề được đưa ra mổ xẻ giữa buổi họp
definition : phân tích một cách tỉ mỉ, cặn kẽ để hiểu thật thấu đáo
pos : V

More
quyết đấu | enzyme | tình thương | lọ nghẹ | pha trộn | văn công | đọn | giết hại | bồng súng | trưởng đoàn ngoại giao | điểm tâm | bành trướng | dạy dỗ | khách thể | bềnh bồng | nực | quyến | bộ dàn | cách mạng xanh | xung kích | chắn xích | thị sát | sông ngòi | cọt kẹt | đội ngũ | thúc giục | đài | bao vây kinh tế | dật dờ | bồn chồn |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์