Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bao vây kinh tế
example :
definition : cô lập một nước nào đó về mặt kinh tế bằng cách cắt đứt toàn bộ hoặc một phần các quan hệ kinh tế giữa nước đó với các nước khác, nhằm phá hoại nền kinh tế của nước ấy
pos : X

More
dật dờ | bồn chồn | quét quáy | ngọc bích | rong ruổi | mọt dân | tư doanh | sướt | ôn hoà | shop | huê lợi | rưỡi | nam cao | khôi ngô | kì lạ | lạ | quên béng | trắng bóc | tuỳ táng | xa vời vợi | chùm nhum | câu thơ | khổ sở | chiến trường | xuôi | lỡm | mành | phủ nhận | thân củ | cơm nước |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์