Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
shop
example : shop thời trang
definition : cửa hàng, thường vào loại cao cấp
pos : N

More
huê lợi | rưỡi | nam cao | khôi ngô | kì lạ | lạ | quên béng | trắng bóc | tuỳ táng | xa vời vợi | chùm nhum | câu thơ | khổ sở | chiến trường | xuôi | lỡm | mành | phủ nhận | thân củ | cơm nước | mê tơi | thêm thắt | tồn đọng | kinh dị | niềm nở | lềnh bềnh | ồn ào | khinh bỉ | bồ tạt | đời thường |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์