Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
quên béng
example : quên béng mọi thứ ở nhà ~ quên béng là hôm nay phải họp
definition : quên hẳn đi một cách rất nhanh điều mà lẽ ra phải nghĩ đến, phải nhớ làm
pos : V

More
trắng bóc | tuỳ táng | xa vời vợi | chùm nhum | câu thơ | khổ sở | chiến trường | xuôi | lỡm | mành | phủ nhận | thân củ | cơm nước | mê tơi | thêm thắt | tồn đọng | kinh dị | niềm nở | lềnh bềnh | ồn ào | khinh bỉ | bồ tạt | đời thường | tịch mịch | độc tố | tinh ranh | gạc | tồn tại | xuống thang | bửa |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์