Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
quét quáy
example : quét quáy nhà cửa sạch sẽ
definition : quét [nói khái quát]
pos : V

More
ngọc bích | rong ruổi | mọt dân | tư doanh | sướt | ôn hoà | shop | huê lợi | rưỡi | nam cao | khôi ngô | kì lạ | lạ | quên béng | trắng bóc | tuỳ táng | xa vời vợi | chùm nhum | câu thơ | khổ sở | chiến trường | xuôi | lỡm | mành | phủ nhận | thân củ | cơm nước | mê tơi | thêm thắt | tồn đọng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์