Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bành trướng
example : bọn đế quốc bành trướng thế lực ~ bành trướng về kinh tế ~ chính sách bành trướng của các nước đế quốc
definition : mở rộng phạm vi tác động
pos : V

More
dạy dỗ | khách thể | bềnh bồng | nực | quyến | bộ dàn | cách mạng xanh | xung kích | chắn xích | thị sát | sông ngòi | cọt kẹt | đội ngũ | thúc giục | đài | bao vây kinh tế | dật dờ | bồn chồn | quét quáy | ngọc bích | rong ruổi | mọt dân | tư doanh | sướt | ôn hoà | shop | huê lợi | rưỡi | nam cao | khôi ngô |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์