Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bộ dàn
example : bộ dàn karaoke
definition : các thiết bị âm thanh điện tử như đầu phát audio hoặc video, ampli, loa, v.v., được kết hợp với nhau thành một hệ thống, tạo ra sự tiện dụng và làm tăng chất lượng âm thanh
pos : N

More
cách mạng xanh | xung kích | chắn xích | thị sát | sông ngòi | cọt kẹt | đội ngũ | thúc giục | đài | bao vây kinh tế | dật dờ | bồn chồn | quét quáy | ngọc bích | rong ruổi | mọt dân | tư doanh | sướt | ôn hoà | shop | huê lợi | rưỡi | nam cao | khôi ngô | kì lạ | lạ | quên béng | trắng bóc | tuỳ táng | xa vời vợi |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์