Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
cách mạng xanh
example :
definition : cách mạng kĩ thuật trong nông nghiệp ở một số nước đang phát triển, thực hiện bằng gieo trồng giống mới, thâm canh và áp dụng những kĩ thuật nông nghiệp tiên tiến
pos : N

More
xung kích | chắn xích | thị sát | sông ngòi | cọt kẹt | đội ngũ | thúc giục | đài | bao vây kinh tế | dật dờ | bồn chồn | quét quáy | ngọc bích | rong ruổi | mọt dân | tư doanh | sướt | ôn hoà | shop | huê lợi | rưỡi | nam cao | khôi ngô | kì lạ | lạ | quên béng | trắng bóc | tuỳ táng | xa vời vợi | chùm nhum |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์