Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
giết hại
example : bọn chúng giết hại bà con
definition : giết chết một cách dã man, vì mục đích xấu xa, vô lương tâm
pos : V

More
bồng súng | trưởng đoàn ngoại giao | điểm tâm | bành trướng | dạy dỗ | khách thể | bềnh bồng | nực | quyến | bộ dàn | cách mạng xanh | xung kích | chắn xích | thị sát | sông ngòi | cọt kẹt | đội ngũ | thúc giục | đài | bao vây kinh tế | dật dờ | bồn chồn | quét quáy | ngọc bích | rong ruổi | mọt dân | tư doanh | sướt | ôn hoà | shop |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์