Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
xách
example : mẹ xách làn đi chợ ~ chị xách va li đi ~ nó đang xách nước
definition : cầm nhấc lên hay mang đi bằng một tay để buông thẳng xuống
pos : V

More
lăn tay | bầm giập | ươn ướt | kẻ gian | sẽ sàng | tòi | cà ràng | ẩm thực | đông đảo | lướt | kho bãi | đặc thù | nhẫn | thỉnh thoảng | chỏm cầu | hột cơm | tong | mổ xẻ | quyết đấu | enzyme | tình thương | lọ nghẹ | pha trộn | văn công | đọn | giết hại | bồng súng | trưởng đoàn ngoại giao | điểm tâm | bành trướng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์