Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đông đảo
example : được đông đảo quần chúng đồng tình
definition : có số lượng người rất đông, thuộc nhiều tầng lớp khác nhau
pos : A

More
lướt | kho bãi | đặc thù | nhẫn | thỉnh thoảng | chỏm cầu | hột cơm | tong | mổ xẻ | quyết đấu | enzyme | tình thương | lọ nghẹ | pha trộn | văn công | đọn | giết hại | bồng súng | trưởng đoàn ngoại giao | điểm tâm | bành trướng | dạy dỗ | khách thể | bềnh bồng | nực | quyến | bộ dàn | cách mạng xanh | xung kích | chắn xích |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์