Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
lướt
example : thuyền lướt sóng ra khơi ~ người đưa thư vừa lướt qua qua góc phố
definition : di chuyển một cách rất nhanh và nhẹ, ở sát ngay bên cạnh hoặc trên bề mặt
pos : V

More
kho bãi | đặc thù | nhẫn | thỉnh thoảng | chỏm cầu | hột cơm | tong | mổ xẻ | quyết đấu | enzyme | tình thương | lọ nghẹ | pha trộn | văn công | đọn | giết hại | bồng súng | trưởng đoàn ngoại giao | điểm tâm | bành trướng | dạy dỗ | khách thể | bềnh bồng | nực | quyến | bộ dàn | cách mạng xanh | xung kích | chắn xích | thị sát |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์