Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
nặn
example : nặn tò he ~ nặn tượng
definition : tạo nên vật có hình khối bằng cách dùng lực bàn tay làm biến đổi hình dạng của vật liệu mềm dẻo
pos : V

More
bào xác | tối thượng | khí nhạc | tập hợp | động lòng | đõ | buốt | đại thể | chẩn | ngôi thứ | bộ binh | khung hình phạt | xách | lăn tay | bầm giập | ươn ướt | kẻ gian | sẽ sàng | tòi | cà ràng | ẩm thực | đông đảo | lướt | kho bãi | đặc thù | nhẫn | thỉnh thoảng | chỏm cầu | hột cơm | tong |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์