Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
giàu sụ
example : một nhà buôn giàu sụ
definition : rất giàu, có khối lượng tài sản lớn
pos : A

More
âm hộ | chạy tàu | ngậm ngùi | hà thủ ô | binh tình | maser | gân guốc | thò | châu chấu | thân từ | tiêu cự | chu sa | quần lá toạ | cầu hàng không | nặn | bào xác | tối thượng | khí nhạc | tập hợp | động lòng | đõ | buốt | đại thể | chẩn | ngôi thứ | bộ binh | khung hình phạt | xách | lăn tay | bầm giập |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์