abrasion
@abrasion /ə'breiʤn/
* danh từ
- sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da
- (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn
@Chuyên ngành kỹ thuật
-độ bào mòn
-mài mòn
-sự ăn mòn
-sự bào mòn
-sự cọ mòn
-sự mài bóng
-sự mài mòn
-sự mòn
@Lĩnh vực: y học
-chỗ da bị hớt
-sự hớt da
@Lĩnh vực: xây dựng
-sự rà