abrasive
@abrasive /ə'breisiv/
* tính từ
- làm trầy (da)
- để cọ xơ ra
- để mài mòn
* danh từ
- chất mài mòn
@Chuyên ngành kỹ thuật
-bột mài
-nhám
-mài
-mài mòn
-ráp
-vật liệu mài
@Lĩnh vực: điện lạnh
-chất mài
@Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-chất nhám
-có tính mài mòn
@Lĩnh vực: điện
-được mài
@Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-vật liệu mài mòn