accessibility
@accessibility /æk,sesi'biliti/
* danh từ
- tính có thể tới được, tính có thể đến gần được
- sự dễ bị ảnh hưởng
@Chuyên ngành kỹ thuật
-có thể vào được, có thể đi (đến) được
@Lĩnh vực: điện lạnh
-khả năng đến được
-khả năng truy nhập
@Lĩnh vực: toán & tin
-khả năng truy cập