accessible
@accessible /æk'sesəbl/
* tính từ
- có thể tới được, có thể gần được
=the remote hamlet is accessible by bicycle+ cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được
- dễ bị ảnh hưởng
=accessible to bribery+ dễ hối lộ, dễ đút lót
- dễ gần (người)
@Chuyên ngành kỹ thuật
-có thể đến được
-đạt được
-hở
-lộ thiên
-mở
@Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-tiếp cận được
@Lĩnh vực: toán & tin
-tới được