Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bước sóng
example :
definition : quãng đường mà sóng lan truyền được trong một chu kì
pos : N

More
đậm nét | ưu trương | chó đểu | ngủ gà | lục bát | lây lan | chương trình nghị sự | thưởng phạt | quyết định luận | làm tội | sao Hải Vương | váy xoè | biết tỏng | noãn | ngợm | thoả thuận | buổi | áo choàng | luật sư | hờn trách | thuỷ phủ | đất màu | trầy | giậu | quả tang | tái | nọc nạng | vĩnh hằng | xệ | nông hộ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์