Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
biết tỏng
example : tao biết tỏng chuyện của nó
definition : biết rõ cái điều mà người khác tưởng là không thể biết được hoặc muốn giấu
pos : V

More
noãn | ngợm | thoả thuận | buổi | áo choàng | luật sư | hờn trách | thuỷ phủ | đất màu | trầy | giậu | quả tang | tái | nọc nạng | vĩnh hằng | xệ | nông hộ | ganh đua | e dè | thiền | ba rọi | trằn | mất trộm | vị toan | noi | gióng giả | đánh nhịp | ẩm xìu | giàng giàng | khoẻ như vâm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์