Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
buổi
example : buổi sáng ~ làm được nửa buổi đã về
definition : khoảng thời gian trong ngày chia theo trình tự tự nhiên, dựa vào tính chất của ánh sáng hoặc theo thì giờ lao động và nghỉ ngơi
pos : N

More
áo choàng | luật sư | hờn trách | thuỷ phủ | đất màu | trầy | giậu | quả tang | tái | nọc nạng | vĩnh hằng | xệ | nông hộ | ganh đua | e dè | thiền | ba rọi | trằn | mất trộm | vị toan | noi | gióng giả | đánh nhịp | ẩm xìu | giàng giàng | khoẻ như vâm | dao găm | phối hợp | sàng | giao hữu |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์