Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
sàng
example : sàng gạo ~ sàng cát
definition : dùng sàng hoặc máy sàng làm cho gạo sạch thóc và trấu, hay phân loại các hạt ngũ cốc hoặc hạt, cục vật liệu rời theo kích thước
pos : V

More
giao hữu | trình chiếu | nghếch | tiêu hoá | bắt ép | nuôi dưỡng | lép vế | ỏm tỏi | Chức Nữ | máy gia tốc | thước tính | cầu kinh | cất mộ | cư trú chính trị | cáy | vàng vọt | thỏ đế | cháy túi | tai ngược | ngứt | sẫm | tha bổng | trắng ngần | trả giá | nệ cổ | chẳng bù | liêm sỉ | tóc | chủ trị | bủa vây |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์