Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
trình chiếu
example : rạp chiếu phim quốc gia đang trình chiếu bộ phim "Hoạ bì" của Trung Quốc ~ vtv3 đang trình chiếu bộ phim "Những nàng công chúa nổi tiếng" của Hàn Quốc
definition : đưa ra chiếu trước công chúng
pos : V

More
nghếch | tiêu hoá | bắt ép | nuôi dưỡng | lép vế | ỏm tỏi | Chức Nữ | máy gia tốc | thước tính | cầu kinh | cất mộ | cư trú chính trị | cáy | vàng vọt | thỏ đế | cháy túi | tai ngược | ngứt | sẫm | tha bổng | trắng ngần | trả giá | nệ cổ | chẳng bù | liêm sỉ | tóc | chủ trị | bủa vây | cốc láo | phân kỳ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์