Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
Chức Nữ
example : chòm sao Chức Nữ ~ "Hữu tình chi bấy Ngưu lang, Tấm lòng Chức Nữ vì chàng mà nghiêng." (LVT)
definition : tên một vì sao rất sáng ở phía bắc dải Ngân Hà; cũng là tên một nhân vật trong thần thoại Trung Quốc
pos : N

More
máy gia tốc | thước tính | cầu kinh | cất mộ | cư trú chính trị | cáy | vàng vọt | thỏ đế | cháy túi | tai ngược | ngứt | sẫm | tha bổng | trắng ngần | trả giá | nệ cổ | chẳng bù | liêm sỉ | tóc | chủ trị | bủa vây | cốc láo | phân kỳ | sau hết | bóng đè | rách mướp | chẳng mấy nỗi | ổ đọc | w | kí quỹ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์