Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
chẳng bù
example : người chị thì béo trục béo tròn, chẳng bù cho người em
definition : tổ hợp biểu thị điều sắp nói là trường hợp khác hẳn hoặc không thể sánh được với điều vừa nói đến [nêu ra để đối chiếu làm nổi bật trường hợp vừa được nói đến]
pos : X

More
liêm sỉ | tóc | chủ trị | bủa vây | cốc láo | phân kỳ | sau hết | bóng đè | rách mướp | chẳng mấy nỗi | ổ đọc | w | kí quỹ | thuần chất | ô kê | vêu | ma trơi | thèm khát | ngày nay | trường kì | công lập | độc hại | bíu | triệt | cu đất | phong thuỷ | giả hiệu | phòng the | bám | biến thế |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์