Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tiêu hoá
example : tiêu hoá thức ăn ~ bị rối loạn tiêu hoá ~ bộ máy tiêu hoá
definition : [quá trình] biến thức ăn thành chất nuôi dưỡng cơ thể và thải chất bã ra ngoài
pos : V

More
bắt ép | nuôi dưỡng | lép vế | ỏm tỏi | Chức Nữ | máy gia tốc | thước tính | cầu kinh | cất mộ | cư trú chính trị | cáy | vàng vọt | thỏ đế | cháy túi | tai ngược | ngứt | sẫm | tha bổng | trắng ngần | trả giá | nệ cổ | chẳng bù | liêm sỉ | tóc | chủ trị | bủa vây | cốc láo | phân kỳ | sau hết | bóng đè |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์